Các từ liên quan tới 50州25セント硬貨
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
cạnh khóe
máy đếm tiền đồng xu
セイント セント サント
saint
FTSE中国25 FTSEちゅーごく25
chỉ mục ftse china a50
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.