Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 51年綱領
綱領 こうりょう
cương lĩnh; kế hoạch chung; hướng dẫn.
倫理綱領 りんりこーりょー
bộ quy tắc đạo đức
行動綱領 こうどうこうりょう
quy tắc ứng xử
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
Guiana thuộc Anh
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
新聞倫理綱領 しんぶんりんりこうりょう
nhật bản có nhấn (nén) mã (phát triển vào 1946)