Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 55年体制
55年体制 ごじゅうごねんたいせい
hệ thống chính trị trong 55 năm ( hệ thống quản lý chính trị của các đảng chính trị tập trung vào hai đảng chính trị lớn là Đảng Dân chủ Tự do và Đảng Xã hội Nhật Bản, bắt đầu từ năm 1955 đến năm 1993)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
体制 たいせい
Quy định, thể chế ,hệ thống
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
四年制 よんねんせい
Hệ học 4 năm
年俸制 ねんぽうせい
chế độ trả lương theo năm