Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四年生 よねんせい よんねんせい
Sinh viên năm tư
四箇年 よんかねん
bốn năm một lần
年俸制 ねんぽうせい
chế độ trả lương theo năm
定年制 ていねんせい
chế độ nghỉ hưu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年功制度 ねんこうせいど
chế độ thâm niên.
定年制度 ていねんせいど
chế độ tuổi về hưu