Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 6・10万歳運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
歳差運動 さいさうんどう
tiến động; tuế sai
万歳 まんざい ばんざい ばんぜい
diễn viên hài đi biểu diễn rong.
万々歳 ばんばんざい
Thành công lớn
万歳三唱 ばんざいさんしょう
hô vạn tuế 3 lần