Các từ liên quan tới 6番目のユ・ウ・ウ・ツ
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
う段 うだん ウだん
hàng âm tiết trên bảng âm tiết tiếng Nhật kết thúc bằng nguyên âm "u"
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
マス目 マス目
chỗ trống
番目 ばんめ
số thứ tự.