豪雨 ごうう
mưa to; mưa như trút nước
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
豪雨禍 ごううか
sự tàn phá của lũ lụt.
ゲリラ豪雨 ゲリラごうう
mưa lớn bất ngờ, mưa đột ngột
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
集中豪雨 しゅうちゅうごうう
mưa rào địa phương; khốc liệt mưa rơi