Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 60 誤判対策室
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
誤判 ごはん
tuyên án sai, kết luận sai, phán đoán sai
対策 たいさく
biện pháp
ウィルス対策 ウィルスたいさく
phần mềm diệt virus
サーチエンジン対策 サーチエンジンたいさく
tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
インフレ対策 インフレたいさく
phương pháp chống lạm phát
テロ対策 テロたいさく
anti - kẻ khủng bố
虫対策 むしたいさく
biện pháp phòng tránh côn trùng