誤判
ごはん「NGỘ PHÁN」
☆ Danh từ
Tuyên án sai, kết luận sai, phán đoán sai

誤判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誤判
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
誤 ご あやま
nhầm lẫn
判 はん ばん
kích cỡ
誤薬 あやまるやく
Nhầm thuốc. Uống nhầm thuốc
誤射 ごしゃ
việc bắn nhầm (mục tiêu)
誤爆 ごばく
sự ném bom (bóc vỏ) đích sai;(bị giết gần) thân thiện đốt cháy
誤配 ごはい ご はい
giao nhầm hàng