Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丁目 ちょうめ
khu phố.
トンネル トンネル
hầm.
マス目 マス目
chỗ trống
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
HL-60細胞 HL-60さいぼー
tế bào hl-60
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
Channel Tunnel, Chunnel, Eurotunnel