Các từ liên quan tới 60式自走107mm迫撃砲
迫撃砲 はくげきほう
súng cối tầm ngắn
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
砲撃 ほうげき
pháo kích
迫撃 はくげき
sự tiếp cận kẻ thù và tấn công, sự tiến đến gần rồi công kích
突撃砲 とつげきほう
súng tấn công
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.