Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡邏 じゅんら
đi tuần tra; việc làm một có những vòng tròn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
巡視船 じゅんしせん
đi tuần tra đi thuyền
巡航船 じゅんこうせん
tàu tuần tiễu, tàu tuần dương
船型 せんけい
kiểu tàu
邏卒 らそつ
lính tuần tra
警邏 けいら
sự tuần tra; người đi tuần tra
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.