Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 64ビット
64ビットOS 64ビットOS
hệ điều hành 64 bit
ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット
bit
INSネット64 アイエヌエス ネットろくじゅうよん
INS-NET 64 (dịch vụ cho phép bạn sử dụng hai đường truyền cùng lúc trên một đường truyền)
ビットレート ビットレイト ビット・レート ビット・レイト
tốc độ bit
ビット場 ビットば ビットじょう
cắn lĩnh vực
NXビット NXビット
không thực thi bit
ドライバー/ビット ドライバー/ビット
Đầu vít/bit
ビット列 ビットれつ
chuỗi bit