Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 7月王政
7月王政 しちがつおうせい
(Tiếng Pháp) Chế độ quân chủ tháng bảy
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
王政 おうせい
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
王政主義 おうせいしゅぎ
bảo hoàng.
絶対王政 ぜったいおうせい
quân chủ chuyên chế
立憲王政 りっけんおうせい
chính phủ quân chủ lập hiến
政治王朝 せいじおうちょう
Triều đại chính trị