Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
此の君 このきみ
bamboo
1の位 1のくらい
một đơn vị
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
億 おく
100 triệu
君側の奸 くんそくのかん
kẻ bất trung, kẻ phản chủ
1の補数 1のほすー
bù 1