Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 8センチCD
gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
おセンチ おせんち
sentimental, sentimentality
CD
8ビットカラー 8ビットカラー
8-bit màu
インターロイキン8 インターロイキン8
interleukin 8
ケラチン8 ケラチン8
keratin 8
ウィンドウズ8 ウィンドウズ8
windows 8
オーディオCD オーディオCD
loại đĩa cd chỉ chứa các dữ liệu âm thanh, chúng đơn thuần chứa nội dung các bài hát, bản nhạc mà không chứa bất kỳ một loại dữ liệu nào khác