Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 81プロデュース
プロデュース料 プロデュースりょう
phí sản xuất
sự sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí.
ビジネスプロデュース ビジネス・プロデュース
starting up and developing a business
プロデュース料 プロデュースりょう
phí sản xuất
sự sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí.
ビジネスプロデュース ビジネス・プロデュース
starting up and developing a business