Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧暦 きゅうれき
âm lịch
暦月 れきげつ
tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
旧太陽暦 きゅうたいようれき
Julian calendar
旧正月 きゅうしょうがつ
Tết âm lịch; Tết nguyên đán
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
カスパーゼ9 カスパーゼナイン
caspase 9 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp9)