Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
クーデター クーデタ クー・デター クー・デタ
binh biến
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9