Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
CA-19-9抗原 CA-19-9こーげん
kháng nguyên ung thư ca19-9
旧暦 きゅうれき
âm lịch
暦月 れきげつ
tháng
暦日 れきじつ
quyển lịch ghi ngày; thời gian
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ケラチン19 ケラチン19
keratin 19
旧太陽暦 きゅうたいようれき
Julian calendar
旧正月 きゅうしょうがつ
Tết âm lịch; Tết nguyên đán