Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 9頭落馬事故
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
落馬 らくば
ngã ngựa
馬頭 ばとう めず
hayagriva; horsehead (thần tín đồ phật giáo tantric)
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn