Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 90
90度ルール 90どルール
quy tắc 90 độ
卒寿 そつじゅ
90 tuổi; lễ mừng thọ 90 tuổi, lễ kỉ niệm ngày sinh thứ 90
ストロンチウム90 ストロンチウムきゅうじゅう
strontium 90 (Sr-90)
掛金 かけきん
tiền trả góp.
強盗返し がんどうがえし がんとうがえし
rotating stage machinery, which rolls backwards 90 degrees to reveal the next scene
一夏 いちげ
90 ngày khi một nhà sư ở trong phòng để tu luyện vào mùa hè
クロマクリア管 クロマクリアかん
cromaclear