クロマクリア管
クロマクリアかん
Cromaclear
Nhãn hiệu cho công nghệ crt được sử dụng bởi nec trong thời gian từ giữa đến cuối những năm 90
☆ Danh từ
Ống cromaclear

クロマクリア管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クロマクリア管
CROMACLEAR
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
管 かん くだ
kèn
気管挿管 きかんそうかん
việc đặt nội khí quản