地対空誘導弾 ちたいくうゆうどうだん
Tên lửa đất đối không SAM
誘導弾 ゆうどうだん
tên lửa điều khiển
携帯式空気入れ けいたいしきくうきいれ
bơm khí di động
携帯 けいたい ケイタイ ケータイ
điện thoại di động; di động
空対地 くうたいち そらたいち
từ không khí tới mặt đất
プリペイド式携帯電話 プリペイドしきけいたいでんわ
điện thoại di động trả trước