Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮橋 うきばし
cầu nổi
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
浮き橋 うきはし うききょう
cầu phao
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
浮き桟橋 うきさんばし
thả nổi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu)
天の浮橋 あまのうきはし
cây cầu nổi trên trời
橋 きょう はし
cầu