Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 92式浮橋
浮橋 うきばし
cầu nổi
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き橋 うきはし うききょう
cầu phao
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
天の浮橋 あまのうきはし
Ama no Ukihashi (the heavenly floating bridge; by which gods are said to descend from the heavens to the earth)
浮き桟橋 うきさんばし
thả nổi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu)
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).