Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 984型レーダー
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
レーダー レーダー
hệ thống ra đa; máy ra đa
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
radar
レーダーサイト レーダー・サイト
radar site
レーダービーコン レーダー・ビーコン
radar beacon
ミリ波レーダー ミリはレーダー
sóng radar
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.