Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 99番目の夜
夜の目 よのめ
eyes of the night
夜番 やばん よばん
sự canh gác ban đêm (canh phòng hỏa hoạn, trộm cướp...); người canh gác ban đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
夜目 よめ
trong bóng tối
マス目 マス目
chỗ trống
番目 ばんめ
số thứ tự.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ