Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới A・S・ニイル
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n
S字フック Sじフック
móc hình chữ s
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó