Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới A型
インフルエンザウイルスA型 インフルエンザウイルスAがた
virus cúm a
A型バリケード Aがたバリケード
rào chắn hình chữ A
肝炎-A型 かんえん-Aがた
viêm gan A
A型肝炎 Aがたかんえん
viêm gan a
A型ボツリヌス菌 エーがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố a
A型人格 エーがたじんかく
tính cách loại A; tính cách kiểu A
家禽アデノウイルスA型 かきんアデノウイルスAがた
fowl adenovirus a (c nhân chính gây hội chứng viêm gan – viêm ngoại tâm mạc tích nước)
A型肝炎ワクチン Aがたかんえんワクチン
vắc xin phòng viêm gan a