Các từ liên quan tới A-40 (グライダー)
tàu lượn
ハンググライダー ハング・グライダー
treo lượn
モーターグライダー モーター・グライダー
motor glider
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
クラスA クラスA
mạng lớp a