Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn
口げんか くちげんか くちけんか
cãi nhau,sự cãi vã,cãi vã,khẩu chiến,sự cãi nhau,đấu khẩu
げんしか
'veiləns/ /'veilənsi/, valance, hoá trị
湯 タン ゆ
nước sôi
湯たんぽ ゆたんぽ
Chai nước nóng
湯沸かし ゆわかし
ấm đun nước, ấm nấu nước
沸かし湯 わかしゆ