Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たんぽぽ
bồ công anh.
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ぽたぽた
nhỏ lách tách; ròng ròng; tí tách.
たんぽ槍 たんぽやり
padded spear (for practice)
ぽん ぽん
một tiếng kêu
ぽたぽた焼 ぽたぽたやき
bánh gạo
ぽんぽこ
sounding of a drum or hand drum, sound of drums
ゆたんぽ
bình chườm nước nóng