Các từ liên quan tới AFS (交換留学)
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交換留学 こうかんりゅうがく
sự du học trao đổi
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
交換留学生 こうかんりゅうがくせい
sinh viên trao đổi
交換学生 こうかんがくせい
trao đổi sinh viên
交換 こうかん
chuyển đổi