AIDS関連症候群
AIDSかんれんしょーこーぐん
Phức hợp liên quan đến aids
AIDS関連症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới AIDS関連症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
AIDS関連腎症 AIDSかんれんじんしょー
bệnh thận liên quan đến aids
AIDS関連腸症 AIDSかんれんちょーしょー
bệnh đường ruột do hiv
AIDS消耗症候群 AIDSしょーもーしょーこーぐん
hội chứng suy mòn do hiv
HIV関連リポジストロフィー症候群 エイチアイヴィーかんれんリポジストロフィーしょうこうぐん
hội chứng loạn dưỡng mỡ liên quan đến HIV
症候群 しょうこうぐん
hội chứng