HIV関連リポジストロフィー症候群
エイチアイヴィーかんれんリポジストロフィーしょうこうぐん
HIV-Associated Lipodystrophy Syndrome
☆ Danh từ
Hội chứng loạn dưỡng mỡ liên quan đến HIV
HIV関連リポジストロフィー症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới HIV関連リポジストロフィー症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
AIDS関連症候群 AIDSかんれんしょーこーぐん
phức hợp liên quan đến aids
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
クライオピリン関連周期熱症候群 クライオピリンかんれんしゅーきねつしょーこーぐん
ác hội chứng chu kỳ liên quan đến cryopyrin di truyền
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ゲルストマン症候群 ゲルストマンしょーこーぐん
hội chứng gerstmann