Các từ liên quan tới ATCコード D08
コード ko-do コード
mã số; mã cốt
電源コード(ACコード) でんげんコード(ACコード)
dây nguồn (dây AC)
JANコード JANコード
hệ thống đánh số sản phẩm nhật bản
コード値 コードち
phần tử mã
ソース・コード ソース・コード
mã nguồn
マネージ・コード マネージ・コード
mã được quản lý
リージョナル・コード リージョナル・コード
mã vùng
エクスプロイト・コード エクスプロイト・コード
phần mềm cố gắng khai thác lỗ hổng đã biết (exploit code)