Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ATX計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ATX エー‐ティー‐エックス
một đặc tả cấu hình bo mạch chủ và bộ nguồn được intel phát triển vào năm 1995 để cải tiến trên các tiêu chuẩn thực tế trước đây như thiết kế at
ATX仕様 ATXしよー
đặc điểm kỹ thuật atx
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
ネットワーク計画 ネットワークけいかく
lên kế hoạch cho mạng