Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
AV
các dịch vụ nghe nhìn và đa phương tiện
AVケーブル AVケーブル
dây cáp av
端子 たんし
cực, đầu (điện)
AV家電 AVかでん
thiết bị nghe nhìn trong gia đình
コンポーネント端子 コンポーネントたんし
kết nối thành phần
D端子 Dたんし
thiết bị đầu cuối d
裸端子 はだかたんし
đầu cốt trần
アース端子 アースたんし
đầu nối dây tiếp đất