AV家電
AVかでん「GIA ĐIỆN」
☆ Danh từ
Thiết bị nghe nhìn trong gia đình
AV家電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới AV家電
các dịch vụ nghe nhìn và đa phương tiện
AVケーブル AVケーブル
dây cáp av
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家電 いえでん かでん
đồ điện gia dụng, thiết bị điện gia dụng
家電 いえでん いえデン イエデン かでん
đồ điện tử gia dụng
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm