B to E
ビートゥーイー
Doanh nghiệp với nhân viên
B to E được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới B to E
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
B to C ビートゥーシー
doanh nghiệp với khách hàng
B to G ビーツージー
doanh nghiệp với chính phủ
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
クラスB クラスB
mạng lớp b
Bフレッツ Bフレッツ
dịch vụ liên lạc dữ liệu tốc độ cao, luôn hoạt động bằng sợi quang , được ntt east và ntt west đưa ra vào năm 2001