B to G
ビーツージー
Doanh nghiệp với chính phủ
B to G được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới B to G
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
B to E ビートゥーイー
doanh nghiệp với nhân viên
B to C ビートゥーシー
doanh nghiệp với khách hàng
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
Penicillin G Penicillin G
Penicillin G
グラム(g) グラム(g)
gam