Các từ liên quan tới Bリーグ マンスリーMVP
hàng tháng; nguyệt san.
マンスリーマンション マンスリー・マンション
căn hộ thuê theo tháng
マンスリークリア マンスリー・クリア
hoàn thành hàng tháng (ví dụ như thanh toán,...)
マンスリー限月 マンスリーげんげつ
Tháng Giao Hàng
hội; liên đoàn; liên minh.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)