Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới B株
上海B株 しゃんはいBかぶ
cổ phiếu của công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường thượng hải mà các nhà đầu tư nước ngoài cũng có thể mua
深センB株 しんせんBかぶ
cổ phiếu của một công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường cổ phiếu thâm quyến b ở trung quốc đại lục, cả nhà đầu tư trong và ngoài nước đều mua được bằng đô la hồng kông
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
Bフレッツ Bフレッツ
dịch vụ liên lạc dữ liệu tốc độ cao, luôn hoạt động bằng sợi quang , được ntt east và ntt west đưa ra vào năm 2001