Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới B&V
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
B ビー ベー
B, b
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
V ブイ ヴィー
V, v
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
ビープラス ビー・プラス
b +
V パッキン V パッキン
đóng gói chữ v
Penicillin V Penicillin V
Penicillin V