Các từ liên quan tới BEST ALBUM
ブ-スト ブ-スト
Nâng đỡ , làm cho tăng lên
ブ男 ブおとこ ぶおとこ じこお
người xấu trai.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ST倍率 STばいりつ
bội suất st
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ
アカペラ ア・カペラ
hát chay, hát không có nhạc cụ đi kèm
アプリオリ ア・プリオリ
tu viện.