ブ男
ブおとこ ぶおとこ じこお「NAM」
☆ Danh từ
Người xấu trai.

ブ男 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブ男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ブ-スト ブ-スト
Nâng đỡ , làm cho tăng lên
máy sưởi
デジャブ デジャヴュ デジャビュ デジャウ ディジャブ ディジャヴ デジャ・ブ デジャ・ヴュ デジャ・ビュ デジャ・ウ ディジャ・ブ ディジャ・ヴ
 một cái gì đó đã thấy hoặc có kinh nghiệm
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
ジャメヴュ ジャメビュ ジャメブ ジャメ・ヴュ ジャメ・ビュ ジャメ・ブ
something not seen or experienced
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man