Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
便培 びん培
cấy phân
培地 ばいち ばい ち
môi trường văn hóa
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
合成培地 ごーせーばいち
môi trường tổng hợp
寒天培地 かんてんばいち
chất dinh dưỡng agar
露地栽培 ろじさいばい
sự trồng trọt ngoài trời