Các từ liên quan tới BISCAYNE BLUE
ネ申 かみ
không thể tin được
カ科 カか
họ culicidae
カ-テン カ-テン
Rèm cửa sổ
塩ビ えんビ しおビ
(poly) vinyl chloride
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
カ行 カぎょう カゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ku
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
カ変 カへん
irregular conjugation (inflection, declension) of the verb "kuru"