Các từ liên quan tới BLEACH 斬魄刀異聞篇
斬馬刀 ざんばとう
một thanh kiếm trung quốc chống kỵ binh một lưỡi
異聞 いぶん
truyện ngắn strange; câu chuyện khác; phương án (đọc); báo cáo strange hoặc truyện ngắn
魄 はく
Năng lượng âm, tinh thần
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
気魄 きはく
tinh thần; sức mạnh; khí phách; khí thế
死魄 しはく
khuyết mặt trăng
魂魄 こんぱく
Linh hồn; ma.
落魄 らくはく
lạc phách, tàn tạ, tụi tàn