Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới BM-30
OMXストックホルム30指数 OMXストックホルム30しすー
chỉ số omxs30
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
NYダウ工業株30種 NYダウこーぎょーかぶ30しゅ
chỉ số trung bình công nghiệp dow jones
trường âm
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
everybody
Sợi
loại bánh rán của Okinawan.